Ủng tiếng anh là gì? Các bạn đã biết chưa, cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Ủng trong tiếng Anh là gì?
Ủng tiếng Anh là “boots”
- Từ đồng nghĩa: wellington, cothurnus, jackboot, rotten,...
- Ví dụ: The old lady goes to the market with old boots.
Bà cụ đi chợ bằng đôi ủng đã cũ.
- Ví dụ: I guess you’re not a fan of Jack?
Tôi đoán bạn không phải là một fan hâm mộ của Jack?
Định nghĩa Ủng là như nào?
- Ủng hay còn gọi là Bốt hay Hia để chỉ một loại giày dùng để đi vào bàn chân người để bảo vệ tốt hơn nhiều so với giày thông thường nên được sử dụng trong các trường hợp cần bảo vệ đặc biệt hoặc lao động gắng sức mà không thể sử dụng các loại giày khác.
- Danh từ: a sturdy item of footwear covering the foot, the ankle, and sometimes the leg below the knee, a hard kick.
- Động từ: kick (something) hard in a specified direction.
start (a computer) and put it into a state of readiness for operation.
Một số từ vựng có liên quan
Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt. |
Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê. |
Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây |
Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón |
Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu. |
High heels: giày cao gót. |
Boots: đôi bốt, giày cao cổ. |
Athletic shoes: giày thể thao nói chung |
hiking boots (giày ống đi đường dài) |
rain boots (ủng đi mưa) |
wellington boots (bốt cao không thấm nước, ủng) |
military boots (giày quân đội) |
Platform shoes: giày bánh mì |
Oxford shoes: giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi. |
Lace-ups hay lace-up shoes: từ chỉ chung cho giày buộc dây |
Moccasin: giày Moccasin |
Eyelet: lỗ xỏ giày |
Heel: gót giày |
Last: khuôn giày |
Monk: giày quai thầy tu |
Insole: đế trong |
Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.
Nguồn: https://www.golddetectors.info/