Răng vẩu tiếng anh là gì? Các bạn đã biết chưa, cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Xem nhanh
Răng vẩu trong tiếng Anh là gì?
Răng vẩu tiếng Anh là “Lug teeth”.
- Từ đồng nghĩa: buck – tooth, clutch,..
- Ví dụ: I’ve never seen such a host of bucktooth cretins.
( Tôi chưa từng thấy ai có nhiều răng vẩu như vậy)
Định nghĩa răng vổ là như nào?
“Răng vẩu” là tình trạng các răng cửa trên nằm ngang chồng lên các răng cửa dưới, dẫn đến hiện tượng “mọc quá mức”. Điều kiện này thường được gọi là dịch chuyển.
Mọi người thường sử dụng các thuật ngữ ‘overjet’ và ‘overbite’ thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một trường hợp cực đoan, các răng cửa theo chiều dọc chồng lên các răng dưới.
Sự lệch lạc có thể ở mức độ nhẹ như hai răng cửa hơi chồng lên nhau. Trong một số trường hợp, nó có thể nặng đến mức không thể khép môi lại trên những chiếc răng nhô ra đó, gây khó coi cho người nhìn.
Các từ vựng có liên quan
Word | Meaning |
abscess | mụn, nhọt |
adult teeth | răng người lớn |
ache | đau nhức |
Anesthetic | gây mê |
baby teeth | răng trẻ em |
bacteria | vi khuẩn |
bands | nẹp |
bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
braces | niềng răng |
brush | bàn chải đánh răng |
smile | nụ cười |
surgery | phẫu thuật |
toothpaste | kem đánh răng |
toothache | đau răng |
Underbite | hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên |
wisdom tooth | răng khôn |
Canine | răng nanh |
Caps | chụp răng |
Caries | lỗ sâu răng |
Cement | men răng |
Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.
Nguồn: https://www.golddetectors.info/