Giấy nhám tiếng anh là gì? Các bạn đã biết chưa, cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Xem nhanh
Giấy nhám trong tiếng Anh là gì?
Giấy nhám tiếng Anh là “Sandpaper”.
- Từ đồng nghĩa: emery-paper, glass-paper,…
- Ví dụ: The fastest way to lighten a stainless steel table is with sandpaper
(Cách nhanh nhất để làm sáng mặt bàn bằng inox là bằng giấy nhám.)
Định nghĩa Giấy nhám là như nào?
Trong cuộc sống hàng ngày, trong mỗi gia đình hay trong nhiều ngành nghề khác nhau đều có rất nhiều vật dụng thiết yếu, một trong số đó là vật dụng rất nhỏ, ít người nhớ đến đó là giấy nhám.
Nói đến giấy nhám, người ta chỉ biết đến đó là giấy nhám với công dụng đơn giản là mài mòn bề mặt mà chưa hiểu sâu về loại giấy này là gì, cũng như có bao nhiêu loại giấy nhám.
Giấy nhám, còn được gọi là giấy nhám, là một loại giấy mài mòn vật liệu gắn trên bề mặt của nó được sử dụng để loại bỏ một lượng nhỏ vật liệu khỏi bề mặt.
Nó được sử dụng để loại bỏ một lượng nhỏ vật liệu khỏi bề mặt để làm cho sản phẩm mịn hơn.
Các từ vựng có liên quan
Ruler
/ˈruːlər |
Cây thước |
scissors
/ˈsɪzəz/ |
cái kéo |
crayon
/ˈkreɪən/ |
bút sáp màu |
hand sanitizer | nước rửa tay |
glue bottle | chai keo |
flash card | tờ có hình hoặc chữ để dạy và học |
9. calculator | máy tính |
dictionary
/ˈdɪkʃəneri/ |
từ điển |
coloured pencil | bút chì màu |
watercolour | màu nước |
marker
/ˈmɑːkər/ |
bút lông |
Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.
Nguồn: https://www.golddetectors.info/